Trang Chủ
Các sản phẩm
Về chúng tôi
Tham quan nhà máy
Kiểm soát chất lượng
Liên hệ chúng tôi
Yêu cầu báo giá
Tin tức
Nhà Sản phẩmTVS Diode ức chế điện áp thoáng qua

600W SM TVS Bỏ phiếu tạm thời Supresspr Diode SMBJ5.0C-SMBJ170C Gói SMB

Trung Quốc Wuxi Xuyang Electronics Co., Ltd. Chứng chỉ
Trung Quốc Wuxi Xuyang Electronics Co., Ltd. Chứng chỉ
Tôi trò chuyện trực tuyến bây giờ

600W SM TVS Bỏ phiếu tạm thời Supresspr Diode SMBJ5.0C-SMBJ170C Gói SMB

600W SMD TVS Transient Votage Supresspr Diode SMBJ5.0C-SMBJ170C SMB Package
600W SMD TVS Transient Votage Supresspr Diode SMBJ5.0C-SMBJ170C SMB Package 600W SMD TVS Transient Votage Supresspr Diode SMBJ5.0C-SMBJ170C SMB Package 600W SMD TVS Transient Votage Supresspr Diode SMBJ5.0C-SMBJ170C SMB Package

Hình ảnh lớn :  600W SM TVS Bỏ phiếu tạm thời Supresspr Diode SMBJ5.0C-SMBJ170C Gói SMB

Thông tin chi tiết sản phẩm:

Nguồn gốc: Trung Quốc
Hàng hiệu: XUYANG
Chứng nhận: ISO9001
Số mô hình: SMBJ5.0C-SMBJ170C

Thanh toán:

Số lượng đặt hàng tối thiểu: 3000pcs
Giá bán: negotiation
chi tiết đóng gói: 3000 chiếc / hộp
Điều khoản thanh toán: T/T, Western Union, Paypal
Khả năng cung cấp: 500000 chiếc / tháng
Chi tiết sản phẩm
Tên: 600W SM TVS Bỏ phiếu tạm thời Supresspr Diode SMBJ5.0C-SMABJ170C Gói SMB Oát: 600W
Vôn: 5.0-170V Trọn gói: SMB
SPQ: 3000pcs đóng gói: Băng trong cuộn
Điểm nổi bật:

bidirectional tvs diode

,

tvs transient voltage suppressor

600W SM TVS Bỏ phiếu tạm thời Supresspr Diode SMBJ5.0C-SMBJ170C Gói SMB

ĐẶC TRƯNG:

* Đối với ứng dụng gắn trên bề mặt

* Giảm căng thẳng tích hợp

* Khả năng kẹp tuyệt vời

* Gói cấu hình thấp

* Thời gian phản hồi nhanh: Thông thường dưới 1.0ps từ 0 volt đến BV phút.

* IR điển hình dưới 1 A trên 10V

* Hàn nhiệt độ cao đảm bảo:

260 C / 10 giây tại các thiết bị đầu cuối


DỮ LIỆU CƠ HỌC

* Vỏ: Nhựa đúc

* Epoxy: Chất chống cháy tốc độ UL 94V-0

* Chì: Dẫn hướng trục, có thể hàn trên mỗi MIL-STD-202,
phương pháp 208 guranteed

* Phân cực: Dải màu biểu thị đầu cực âm ngoại trừ Bidirectiona

* Vị trí lắp đặt: Bất kỳ
* Trọng lượng: 0,093 gram

PHẦN SỐ

THÊM C CHO BI-TRỰC TIẾP

DÒNG ĐIỆN XOAY CHIỀU BREAKDOWN ĐIỆN ÁP VBR (V)

SỰ CỐ ĐIỆN ÁP

VBR (V)

KIỂM TRA HIỆN TẠI ÁP LỰC TỐI ĐA PEAK PULS HIỆN TẠI GIỚI HẠN TUYỆT VỜI @VRWM Mã đánh dấu
Xem chú thích 1 VRWM (V) PHÚT @IT Tối đa @IT (mA) @Ipp Vc (V) Ipp (A) IR (A) UNI BI

SMBJ5.0 (C)

SMBJ5.0 (C) A

SMBJ6.0 (C)

SMBJ6.0 (C) A

5.0

5.0

6.0

6.0

6,40

6,40

6,67

6,67

7,55

7,25

8,46

7,67

10

10

10

10

9,6

9,2

11.4

10,3

62,5

65,2

52,6

58.3

800

800

800

800

KD

KE

KF

KILÔGAM

QUẢNG CÁO

AE

AF

AG

SMBJ6.5 (C)

SMBJ6.5 (C) A

SMBJ7.0 (C)

SMBJ7.0 (C) A

6,5

6,5

7,0

7,0

7,22

7,22

7,78

7,78

9,14

8h30

9,86

8,95

10

10

10

10

12.3

11.2

13.3

12,0

48,7

53,6

45.1

50,0

500

500

200

200

KH

KK

KL

Quốc gia

AH

AK

AL

SMBJ7.5 (C)

SMBJ7.5 (C) A

SMBJ8.0 (C)

SMBJ8.0 (C) A

7,5

7,5

8,0

8,0

8,33

8,33

8,89

8,89

10,67

9,58

11.30

10,23

1

1

1

1

14.3

12.9

15.0

13.6

42,0

46,5

40,0

44.1

100

100

50

50

KN

KP

KQ

KR

AN

AP

AQ

AR

SMBJ8.5 (C)

SMBJ8.5 (C) A SMBJ9.0 (C) SMBJ9.0 (C) A

8,5

8,5

9.0

9.0

9,44

9,44

10,0

10,0

11,92

10.82

12.2

11.1

1

1

1

1

15.9

14.4

16,9

15.4

37,7

41,7

35,5

39,0

10

10

5

5

KS

KT

KU

KV

NHƯ

TẠI

À

AV

SMBJ10.0 (C) SMBJ10.0 (C) A

SMBJ11.0 (C) SMBJ11.0 (C) A

10

10

11

11

11.1

11.1

12.2

12.2

14.10

12,80

15,40

14:00

1

1

1

1

18.8

17,0

20.1

18.2

31,9

35.3

29,9

33,0

5

5

5

5

KW

Kv

K KY

KZ

AQ

AX

Ái chà

AZ

SMBJ12.0 (C) SMBJ12.0 (C) A SMBJ13.0 (C)

SMBJ13.0 (C) A

12

12

13

13

13.3

13.3

14.4

14.4

16,90

15.30

18,20

16,50

1

1

1

1

22.0

19,9

23.8

21,5

27.3

30.2

25.2

27,9

5

5

5

5

LD

LF

LG

BD

THÌ, LÀ, BỊ, Ở

BF

BG

SMBJ14.0 (C)

SMBJ14.0 (C) A SMBJ15.0 (C) SMBJ15.0 (C) A

14

14

15

15

15.6

15.6

16,7

16,7

19,80

17,90

21.10

19,20

1

1

1

1

25.8

23.2

26,9

24,4

23.3

25.8

22.3

24.0

5

5

5

5

LH

LK

LL

LM

BH

BK

BL

BM

SMBJ16.0 (C) SMBJ16.0 (C) A SMBJ17.0 (C) SMBJ17.0 (C) A

16

16

17

17

17.8

17.8

18,9

18,9

22,60

20,50

23,90

21,70

1

1

1

1

28.8

26,0

30,5

27,6

20.8

23.1

19,7

21,7

5

5

5

5

LN
LP

L Q

Trung tâm

BN

HA

BQ

BR

SMBJ18.0 (C) SMBJ18.0 (C) A SMBJ20.0 (C) SMBJ20.0 (C) A

18

18

20

20

20.0

20.0

22.2

22.2

25.30

23.30

28.10

25,50

1

1

1

1

32.2

29.2

35,8

32,4

18,6

20,5

16,7

18,5

5

5

5

5

LS

LT

LU

LV

BS

BT

BU

BV

SMBJ22.0 (C) SMBJ22.0 (C) A SMBJ24.0 (C) SMBJ24.0 (C) A

22

22

24

24

24,4

24,4

26,7

26,7

30,90

28:00

33,80

30,70

1

1

1

1

39,4

35,5

43,0

38,9

15.2

16,9

14.0

15.4

5

5

5

5

LX

LZ

BẠC

BX

BỞI

BZ

SMBJ26.0 (C) SMBJ26.0 (C) A SMBJ28.0 (C) SMBJ28.0 (C) A

26

26

28

28

28,9

28,9

31.1

31.1

36,60

33,20

39,40

35,80

1

1

1

1

46,6

42.1

50,0

45,4

12.4

14.2

12,0

13.2

5

5

5

5

Bác sĩ đa khoa

TÔI
MF
MG

CD

CE

CF

CG

SMBJ30.0 (C) SMBJ30.0 (C) A SMBJ33.0 (C) SMBJ33.0 (C) A

30

30

33

33

33.3

33.3

36,7

36,7

42,20

38.30

46,50

42,20

1

1

1

1

53,5

48,4

59,0

53.3

11.2

12.4

10.2

13.2

5

5

5

5

MH

MK

ML

MM

CH

CK

CL

CM

SMBJ36.0 (C) SMBJ36.0 (C) A SMBJ40.0 (C) SMBJ40.0 (C) A

36

36

40

40

40,0

40,0

44,4

44,4

50,70

46,00

53.30

51.10

1

1

1

1

64.3

58,1

71,4

64,5

9,3

10,3

8.4

9,3

5

5

5

5

MN

MP

MQ

ÔNG

CN

CP

CQ

CR

SMBJ43.0 (C) SMBJ43.0 (C) A SMBJ45.0 (C) SMBJ45.0 (C) A

43

43

45

45

47,8

47,8

50,0

50,0

60,50

54,90

63,30

57,50

1

1

1

1

76,7

69,4

80.3

72,7

7,8

8,6

7,5

8.3

5

5

5

5

MT

MU

MV

CS

CT

CU

CV

SMBJ48.0 (C) SMBJ48.0 (C) A SMBJ51.0 (C) SMBJ51.0 (C) A

48

48

51

51

53.3

53.3

56,7

56,7

67,50

61,30

71,80

65,20

1

1

1

1

76,7

69,4

80.3

72,7

7,0

7,7

6,6

7.3

5

5

5

5

MW

MX

CỦA TÔI

MZ

CW

CX

C Y

Cz

SMBJ54.0 (C) SMBJ54.0 (C) A SMBJ58.0 (C) SMBJ58.0 (C) A

54

54

58

58

60,0

60,0

64,4

64,4

76,00

69,00

81,60

74.10

1

1

1

1

96.3

87,1

103

93,6

6.2

6,9

5,8

6,4

5

5

5

5

ND

ĐB

NF

NG

DD

DE

DF

DG

SMBJ60.0 (C) SMBJ60.0 (C) A SMBJ64.0 (C) SMBJ64.0 (C) A

60

60

64

64

66,7

66,7

71.1

71.1

84,5

76,7

9,01

81,8

1

1

1

1

107

96,8

114

103

5,6

6.2

5,3

5,8

5

5

5

5

NH

NK

NL

NM

Đ
ĐK

DL

DM

SMBJ70.0 (C) SMBJ70.0 (C) A SMBJ75.0 (C) SMBJ75.0 (C) A

70

70

75

75

77,8

77,8

83.3

83.3

98,6

89,5

105,7

95,8

1

1

1

1

125

113

134

121

4,8

5,3

4,5

4,9

5

5

5

5

NN

NP

NQ

Khu bảo tồn

ĐN

Sở DP

DQ
DR

SMBJ78.0 (C) SMBJ78.0 (C) A SMBJ85.0 (C) SMBJ85.0 (C) A

78

78

85

85

86,7

86,7

94,4

94,4

109,8

99,7

119,2

108.2

1

1

1

1

139

126

151

137

4.3

4,7

3.9

4,4

5

5

5

5

NS

NT

NU

NV

DS

DT

DU

DV

SMBJ90.0 (C) SMBJ90.0 (C) A SMBJ100.0 (C) SMBJ100.0 (C) A

90

90

100

100

100

100

111

111

126,5

115,5

141.0

128,0

1

1

1

1

160

146

179

162

3,8

4.1

3,4

3.7

5

5

5

5

Tây Bắc

NX

NY

New Zealand

DW

DX

Nhuộm

ĐZ

SMBJ110.0 (C) SMBJ110.0 (C) A SMBJ120.0 (C)

SMBJ120.0 (C) A

110

110

120

120

122

122

133

133

154,5

140,5

169,0

153,0

1

1

1

1

196

177

214

193

3.0

3,4

2,8

3,1

5

5

5

5

PD

PE

PF

PG

ED

EE

EF

VÍ DỤ

SMBJ130.0 (C) SMBJ130.0 (C) A SMBJ150.0 (C) SMBJ150.0 (C) A

130

130

150

150

144

144

167

167

182,5

165,5

211,5

192,5

1

1

1

1

231

209

268

243

2.6

2.9

2.2

2,5

5

5

5

5

PH
PK

PL

BUỔI CHIỀU

HỞ

EK

EL

EM

SMBJ160.0 (C) SMBJ160.0 (C) A SMBJ170.0 (C) SMBJ170.0 (C) A

160

160

170

170

178

178

189

189

218

197

231

209

1

1

1

1

287

259

304

275

2.1

2.3

2.0

2.2

5

5

5

5

PN

PP

PQ

PR

EN

EP

EQ

ER

Đang vẽ:


Chúng tôi có thể làm gì từ XUYANG?

Dịch vụ tốt nhất: với 10 năm kinh nghiệm trong việc xuất khẩu nhân viên bán hàng sẽ phục vụ bạn.

Chất lượng cao: giúp bạn tránh rủi ro mua hàng.

Giao hàng ngắn: giúp bạn tiết kiệm thời gian.

Giá cả cạnh tranh: giá không phải là thấp nhất nhưng hiệu suất chi phí cao nhất

OEM / ODM: chúng tôi tự tin rằng chúng tôi có thể đáp ứng các yêu cầu OEM / ODm của bạn.

Chi tiết liên lạc
Wuxi Xuyang Electronics Co., Ltd.

Người liên hệ: Bixia Wu

Gửi yêu cầu thông tin của bạn trực tiếp cho chúng tôi (0 / 3000)