Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Tên: | 600W SM TVS Bỏ phiếu tạm thời Supresspr Diode SMBJ5.0C-SMABJ170C Gói SMB | Oát: | 600W |
---|---|---|---|
Vôn: | 5.0-170V | Trọn gói: | SMB |
SPQ: | 3000pcs | đóng gói: | Băng trong cuộn |
Điểm nổi bật: | bidirectional tvs diode,tvs transient voltage suppressor |
600W SM TVS Bỏ phiếu tạm thời Supresspr Diode SMBJ5.0C-SMBJ170C Gói SMB
ĐẶC TRƯNG:
* Đối với ứng dụng gắn trên bề mặt
* Giảm căng thẳng tích hợp
* Khả năng kẹp tuyệt vời
* Gói cấu hình thấp
* Thời gian phản hồi nhanh: Thông thường dưới 1.0ps từ 0 volt đến BV phút.
* IR điển hình dưới 1 A trên 10V
* Hàn nhiệt độ cao đảm bảo:
260 C / 10 giây tại các thiết bị đầu cuối
DỮ LIỆU CƠ HỌC
* Vỏ: Nhựa đúc
* Epoxy: Chất chống cháy tốc độ UL 94V-0
* Chì: Dẫn hướng trục, có thể hàn trên mỗi MIL-STD-202,
phương pháp 208 guranteed
* Phân cực: Dải màu biểu thị đầu cực âm ngoại trừ Bidirectiona
* Vị trí lắp đặt: Bất kỳ
* Trọng lượng: 0,093 gram
PHẦN SỐ THÊM C CHO BI-TRỰC TIẾP | DÒNG ĐIỆN XOAY CHIỀU | BREAKDOWN ĐIỆN ÁP VBR (V) | SỰ CỐ ĐIỆN ÁP VBR (V) | KIỂM TRA HIỆN TẠI | ÁP LỰC TỐI ĐA | PEAK PULS HIỆN TẠI | GIỚI HẠN TUYỆT VỜI @VRWM | Mã đánh dấu | |
Xem chú thích 1 | VRWM (V) | PHÚT @IT | Tối đa @IT | (mA) | @Ipp Vc (V) | Ipp (A) | IR (A) | UNI | BI |
SMBJ5.0 (C) SMBJ5.0 (C) A SMBJ6.0 (C) SMBJ6.0 (C) A | 5.0 5.0 6.0 6.0 | 6,40 6,40 6,67 6,67 | 7,55 7,25 8,46 7,67 | 10 10 10 10 | 9,6 9,2 11.4 10,3 | 62,5 65,2 52,6 58.3 | 800 800 800 800 | KD KE KF KILÔGAM | QUẢNG CÁO AE AF AG |
SMBJ6.5 (C) SMBJ6.5 (C) A SMBJ7.0 (C) SMBJ7.0 (C) A | 6,5 6,5 7,0 7,0 | 7,22 7,22 7,78 7,78 | 9,14 8h30 9,86 8,95 | 10 10 10 10 | 12.3 11.2 13.3 12,0 | 48,7 53,6 45.1 50,0 | 500 500 200 200 | KH KK KL Quốc gia | AH AK AL LÀ |
SMBJ7.5 (C) SMBJ7.5 (C) A SMBJ8.0 (C) SMBJ8.0 (C) A | 7,5 7,5 8,0 8,0 | 8,33 8,33 8,89 8,89 | 10,67 9,58 11.30 10,23 | 1 1 1 1 | 14.3 12.9 15.0 13.6 | 42,0 46,5 40,0 44.1 | 100 100 50 50 | KN KP KQ KR | AN AP AQ AR |
SMBJ8.5 (C) SMBJ8.5 (C) A SMBJ9.0 (C) SMBJ9.0 (C) A | 8,5 8,5 9.0 9.0 | 9,44 9,44 10,0 10,0 | 11,92 10.82 12.2 11.1 | 1 1 1 1 | 15.9 14.4 16,9 15.4 | 37,7 41,7 35,5 39,0 | 10 10 5 5 | KS KT KU KV | NHƯ TẠI À AV |
SMBJ10.0 (C) SMBJ10.0 (C) A SMBJ11.0 (C) SMBJ11.0 (C) A | 10 10 11 11 | 11.1 11.1 12.2 12.2 | 14.10 12,80 15,40 14:00 | 1 1 1 1 | 18.8 17,0 20.1 18.2 | 31,9 35.3 29,9 33,0 | 5 5 5 5 | KW Kv K KY KZ | AQ AX Ái chà AZ |
SMBJ12.0 (C) SMBJ12.0 (C) A SMBJ13.0 (C) SMBJ13.0 (C) A | 12 12 13 13 | 13.3 13.3 14.4 14.4 | 16,90 15.30 18,20 16,50 | 1 1 1 1 | 22.0 19,9 23.8 21,5 | 27.3 30.2 25.2 27,9 | 5 5 5 5 | LD LÊ LF LG | BD THÌ, LÀ, BỊ, Ở BF BG |
SMBJ14.0 (C) SMBJ14.0 (C) A SMBJ15.0 (C) SMBJ15.0 (C) A | 14 14 15 15 | 15.6 15.6 16,7 16,7 | 19,80 17,90 21.10 19,20 | 1 1 1 1 | 25.8 23.2 26,9 24,4 | 23.3 25.8 22.3 24.0 | 5 5 5 5 | LH LK LL LM | BH BK BL BM |
SMBJ16.0 (C) SMBJ16.0 (C) A SMBJ17.0 (C) SMBJ17.0 (C) A | 16 16 17 17 | 17.8 17.8 18,9 18,9 | 22,60 20,50 23,90 21,70 | 1 1 1 1 | 28.8 26,0 30,5 27,6 | 20.8 23.1 19,7 21,7 | 5 5 5 5 | LN L Q Trung tâm | BN HA BQ BR |
SMBJ18.0 (C) SMBJ18.0 (C) A SMBJ20.0 (C) SMBJ20.0 (C) A | 18 18 20 20 | 20.0 20.0 22.2 22.2 | 25.30 23.30 28.10 25,50 | 1 1 1 1 | 32.2 29.2 35,8 32,4 | 18,6 20,5 16,7 18,5 | 5 5 5 5 | LS LT LU LV | BS BT BU BV |
SMBJ22.0 (C) SMBJ22.0 (C) A SMBJ24.0 (C) SMBJ24.0 (C) A | 22 22 24 24 | 24,4 24,4 26,7 26,7 | 30,90 28:00 33,80 30,70 | 1 1 1 1 | 39,4 35,5 43,0 38,9 | 15.2 16,9 14.0 15.4 | 5 5 5 5 | LĐ LX Lý LZ | BẠC BX BỞI BZ |
SMBJ26.0 (C) SMBJ26.0 (C) A SMBJ28.0 (C) SMBJ28.0 (C) A | 26 26 28 28 | 28,9 28,9 31.1 31.1 | 36,60 33,20 39,40 35,80 | 1 1 1 1 | 46,6 42.1 50,0 45,4 | 12.4 14.2 12,0 13.2 | 5 5 5 5 | Bác sĩ đa khoa TÔI | CD CE CF CG |
SMBJ30.0 (C) SMBJ30.0 (C) A SMBJ33.0 (C) SMBJ33.0 (C) A | 30 30 33 33 | 33.3 33.3 36,7 36,7 | 42,20 38.30 46,50 42,20 | 1 1 1 1 | 53,5 48,4 59,0 53.3 | 11.2 12.4 10.2 13.2 | 5 5 5 5 | MH MK ML MM | CH CK CL CM |
SMBJ36.0 (C) SMBJ36.0 (C) A SMBJ40.0 (C) SMBJ40.0 (C) A | 36 36 40 40 | 40,0 40,0 44,4 44,4 | 50,70 46,00 53.30 51.10 | 1 1 1 1 | 64.3 58,1 71,4 64,5 | 9,3 10,3 8.4 9,3 | 5 5 5 5 | MN MP MQ ÔNG | CN CP CQ CR |
SMBJ43.0 (C) SMBJ43.0 (C) A SMBJ45.0 (C) SMBJ45.0 (C) A | 43 43 45 45 | 47,8 47,8 50,0 50,0 | 60,50 54,90 63,30 57,50 | 1 1 1 1 | 76,7 69,4 80.3 72,7 | 7,8 8,6 7,5 8.3 | 5 5 5 5 | CÔ MT MU MV | CS CT CU CV |
SMBJ48.0 (C) SMBJ48.0 (C) A SMBJ51.0 (C) SMBJ51.0 (C) A | 48 48 51 51 | 53.3 53.3 56,7 56,7 | 67,50 61,30 71,80 65,20 | 1 1 1 1 | 76,7 69,4 80.3 72,7 | 7,0 7,7 6,6 7.3 | 5 5 5 5 | MW MX CỦA TÔI MZ | CW CX C Y Cz |
SMBJ54.0 (C) SMBJ54.0 (C) A SMBJ58.0 (C) SMBJ58.0 (C) A | 54 54 58 58 | 60,0 60,0 64,4 64,4 | 76,00 69,00 81,60 74.10 | 1 1 1 1 | 96.3 87,1 103 93,6 | 6.2 6,9 5,8 6,4 | 5 5 5 5 | ND ĐB NF NG | DD DE DF DG |
SMBJ60.0 (C) SMBJ60.0 (C) A SMBJ64.0 (C) SMBJ64.0 (C) A | 60 60 64 64 | 66,7 66,7 71.1 71.1 | 84,5 76,7 9,01 81,8 | 1 1 1 1 | 107 96,8 114 103 | 5,6 6.2 5,3 5,8 | 5 5 5 5 | NH NK NL NM | Đ DL DM |
SMBJ70.0 (C) SMBJ70.0 (C) A SMBJ75.0 (C) SMBJ75.0 (C) A | 70 70 75 75 | 77,8 77,8 83.3 83.3 | 98,6 89,5 105,7 95,8 | 1 1 1 1 | 125 113 134 121 | 4,8 5,3 4,5 4,9 | 5 5 5 5 | NN NP NQ Khu bảo tồn | ĐN Sở DP DQ |
SMBJ78.0 (C) SMBJ78.0 (C) A SMBJ85.0 (C) SMBJ85.0 (C) A | 78 78 85 85 | 86,7 86,7 94,4 94,4 | 109,8 99,7 119,2 108.2 | 1 1 1 1 | 139 126 151 137 | 4.3 4,7 3.9 4,4 | 5 5 5 5 | NS NT NU NV | DS DT DU DV |
SMBJ90.0 (C) SMBJ90.0 (C) A SMBJ100.0 (C) SMBJ100.0 (C) A | 90 90 100 100 | 100 100 111 111 | 126,5 115,5 141.0 128,0 | 1 1 1 1 | 160 146 179 162 | 3,8 4.1 3,4 3.7 | 5 5 5 5 | Tây Bắc NX NY New Zealand | DW DX Nhuộm ĐZ |
SMBJ110.0 (C) SMBJ110.0 (C) A SMBJ120.0 (C) SMBJ120.0 (C) A | 110 110 120 120 | 122 122 133 133 | 154,5 140,5 169,0 153,0 | 1 1 1 1 | 196 177 214 193 | 3.0 3,4 2,8 3,1 | 5 5 5 5 | PD PE PF PG | ED EE EF VÍ DỤ |
SMBJ130.0 (C) SMBJ130.0 (C) A SMBJ150.0 (C) SMBJ150.0 (C) A | 130 130 150 150 | 144 144 167 167 | 182,5 165,5 211,5 192,5 | 1 1 1 1 | 231 209 268 243 | 2.6 2.9 2.2 2,5 | 5 5 5 5 | PH PL BUỔI CHIỀU | HỞ EK EL EM |
SMBJ160.0 (C) SMBJ160.0 (C) A SMBJ170.0 (C) SMBJ170.0 (C) A | 160 160 170 170 | 178 178 189 189 | 218 197 231 209 | 1 1 1 1 | 287 259 304 275 | 2.1 2.3 2.0 2.2 | 5 5 5 5 | PN PP PQ PR | EN EP EQ ER |
Đang vẽ:
Chúng tôi có thể làm gì từ XUYANG?
Dịch vụ tốt nhất: với 10 năm kinh nghiệm trong việc xuất khẩu nhân viên bán hàng sẽ phục vụ bạn.
Chất lượng cao: giúp bạn tránh rủi ro mua hàng.
Giao hàng ngắn: giúp bạn tiết kiệm thời gian.
Giá cả cạnh tranh: giá không phải là thấp nhất nhưng hiệu suất chi phí cao nhất
OEM / ODM: chúng tôi tự tin rằng chúng tôi có thể đáp ứng các yêu cầu OEM / ODm của bạn.
Người liên hệ: Bixia Wu